Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tru di

Academic
Friendly

Từ "tru di" trong tiếng Việt có nghĩa là "giết tất cả" hoặc "tiêu diệt toàn bộ". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến các hình phạt tàn khốc trong thời phong kiến. Một trong những cụm từ nổi tiếng liên quan đến "tru di" "tru di tam tộc", có nghĩa là "giết cả ba họ" (ba dòng họ), tức là không chỉ giết người phạm tội còn giết cả gia đình của họ, bao gồm ông bà, cha mẹ con cái.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Trong lịch sử, nhiều người đã bị áp dụng hình phạt tru di tam tộc những tội lỗi nghiêm trọng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nguyễn Trãi, một nhân vật lịch sử nổi tiếng, đã bị tru di tam tộc do bị cáo buộc phản bội triều đình, mặc dù ông người công với đất nước."
Phân biệt biến thể cách sử dụng:
  • Tru di tam tộc: Cụm từ này thường được dùng để nói về hình phạt cụ thể mang tính chất nghiêm trọng. không chỉ đơn thuần giết một người còn mở rộng ra cả gia đình của người đó.

  • Tru di: Có thể được dùng một cách rộng rãi hơn để chỉ việc tiêu diệt hoặc loại bỏ một cách toàn bộ, nhưng thường không mang tính chất chính thức hay nghiêm trọng như "tru di tam tộc".

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diệt: Có nghĩatiêu diệt, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất tàn khốc như "tru di".
  • Giết: hành động làm cho một người hoặc động vật chết, nhưng không đặc trưng cho hình phạt tàn bạo như trong "tru di".
Từ liên quan:
  • Hình phạt: các biện pháp trừng phạt đối với hành vi sai trái.
  • Phong kiến: Thời kỳ trong lịch sử Việt Nam nhiều quy định nghiêm ngặt hình phạt khắc nghiệt.
Kết luận:

Từ "tru di" cụm từ "tru di tam tộc" mang một ý nghĩa rất nghiêm trọng trong văn hóa lịch sử Việt Nam.

  1. Giết tất cả. Tru di tam tộc. Giết cả ba họ (hình phạt trong thời phong kiến): Nguyễn Trãi bị tru di tam tộc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tru di"